• Joindre; accompagner
    Điều khoản đó được kèm theo vào hiệp ước
    cette clause a été jointe au traité
    Kèm theo một nụ cười vào câu trả lời
    accompagner sa réponse d'une sourire
    kèm theo đây
    ci-joint
    Kèm theo đây một ngân phiếu
    ��ci-joint un mandat

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X