• Joindre; adjoindre
    Kèm tờ này vào hồ
    joindre cette feuille au dossier
    Flanquer
    Hai cái nến kèm hai bên cái hương
    deux chandeliers qui flanquent une cassolette
    (thể dục thể thao) marquer
    Kèm đối thủ
    marquer son adversaire
    Suivre de près
    Kèm một học sinh để giúp học tập
    suivre de près un élève pour l'aider dans ses études

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X