• (giải phẫu học) péricarde
    thủ thuật cắt bỏ màng ngoài tim
    (y học) péricardectomie;
    thủ thuật mở màng ngoài tim
    péricardiotomie;
    tiếng cọ màng ngoài tim
    frottement péricardique;
    viêm màng ngoài tim
    péricardite

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X