• (động vật học; địa phương) pangolin.
    Verser; déverser; transvider; transvaser.
    Trút gạo vào bao
    verser du riz dans un sac;
    Trút bom
    déverser des bombes;
    Trút hằn thù lên đầu ai
    déverser sa rancune sur quelqu'un;
    Trút gói đường sang lọ đường
    transvider le sucre d'un paquet dans le sucrier.
    Décharger.
    Trút giận lên đầu ai
    décharger sa colère sur quelqu'un;
    Trút nỗi lòng cho yên dạ
    décharger sa conscience;
    Trút trách nhiệm
    se décharger d'un responsabilité.
    Rendre.
    Trút linh hồn
    rendre l'âme;
    Trút hơi thở cuối cùng
    rendre son dernier soupir.
    mưa như trút nước
    il pleut à verse.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X