• S'endetter; demeurer en reste; être redevable
    đám cưới anh ấy phải mắc nợ
    il a d‰ s'endetter à cause de son mariage;
    chúng ta mắc nợ nhân dân
    nous demeurons en reste envers le peuple;
    Tôi còn mắc nợ anh về sự giúp đỡ đó
    je vous suis redevable de cette aide

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X