• (cũng nói mửa) vomir; régurgiter; rendre
    Nôn ra mật xanh mật vàng
    vomir (rendre) tripes et boyaux
    (tiếng địa phương) s' impatienter ; br‰ler de
    Nôn về
    br‰ler de rentrer
    (tiếng địa phương) tressaillir (sous l' effet des chatouillements)
    nách làm cho nôn
    chatouiller l'aisselle et faire tressaillir (quelqu'un)
    chống nôn
    antiémétique
    gây nôn
    émétusant (en parlant d'une toux)
    chất nôn
    vomissure
    làm nôn
    vomitif
    nôn máu đen
    (y học) vomito negro
    nôn ra máu
    (y học) hématémèse

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X