• Remettre; livrer; déposer
    Nạp bài cho thầy
    remettre sa copie au professeur
    Nạp đơn
    remettre une demande; déposer une demande
    Nạp kẻ cắp cho công an
    remettre un voleur à la police; livrer un voleur à la police
    Payer
    Nạp thuế
    payer ses impôts
    Charger
    Nạp vào ắc-quy
    charger un accumulateur
    Nạp phim vào máy quay phim
    charger un caméra
    Nạp đạn vào súng lục
    charger un révoler

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X