-
Couvercle
- Vung nồi
- couvercle de marmite
- Vung liễn
- couvercle de terrine
- coi trời bằng vung
- faire fi de tout
- nồi nào vung nấy
- brandir
- Vung kiếm
- lever en agitant fortement
- Vung tay
- lancer; semer
- Vung tiền
- ��semer de l'argent
- Vung lưới tiếng địa phương
- )��lancer le filet
- vung tay quá trán
- sans retenue
- Ăn chơi vung
- ��s'adonner sans retenue aux plaisirs
- Nói vung lên
- ��parler sans retenue
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ