• Couvercle
    Vung nồi
    couvercle de marmite
    Vung liễn
    couvercle de terrine
    coi trời bằng vung
    faire fi de tout
    nồi nào vung nấy
    brandir
    Vung kiếm
    lever en agitant fortement
    Vung tay
    lancer; semer
    Vung tiền
    ��semer de l'argent
    Vung lưới tiếng địa phương
    )��lancer le filet
    vung tay quá trán
    sans retenue
    Ăn chơi vung
    ��s'adonner sans retenue aux plaisirs
    Nói vung lên
    ��parler sans retenue

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X