• Face en l'air; montrant sa face; sur le dos
    Đồng tiền ngửa
    sapèque montrant sa face
    Mặt ngửa đồng tiền
    face d'une sapèque
    Nằm ngửa
    se coucher sur le dos
    quay ngửa giải phẫu học
    tourner vers le ciel; renverser
    Ngửa mặt lên trời
    ��tourner le visage vers le ciel
    Ngửa đầu
    ��renverser la tête
    thai ngửa đầu
    (y học) foetus qui se défléchit

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X