• Sérieux; strict
    Nghiêm chỉnh chấp hành mệnh lệnh
    exécuter un ordre d'une manière sérieuse; exécuter sérieusement un ordre
    Y phục rất nghiêm chỉnh
    tenue très stricte

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X