• Broyer; triturer; égruger
    Nghiền hạt tiêu
    broyer (egruger) du poivre
    Răng nghiền thức ăn
    les dents triturent les aliments
    Approfondir; étudier à fond
    Nghiền bài học
    étudier sa le�on à fond
    Avoir une appétence tyrannique (pour l' opium ; la coca…ne...)
    Xem nhắm nghiền
    món nghiền
    (bếp núc) purée
    Môn khoai tây nghiền
    ��purée de pomme de terre

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X