• Dégoutter; dégouliner
    Mưa nhỏ giọt mái nhà
    pluie qui dégoutte (dégouline) du toit
    Au compte-gouttes
    Cho tiền nhỏ giọt
    donner de l'argent au compte-gouttes

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X