• Agrandir
    Phóng đại bức ảnh
    agrandir une photographie
    Grossir; grandir
    Kính hiển vi phóng đại các vật
    le microscope grandit les objets
    Phóng đại sự việc
    grossir l'affaire
    Exagérer
    Phóng đại thành tích
    exagérer ses exploits
    cấp phóng đại
    (ngôn ngữ học) élatif; (luật pháp) ampliatif
    Số phóng đại
    ��grossissement (d'une loupe...)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X