• (thông tục) supprimer
    Phăng teo tiết mục múa ấy đi
    supprimez ce numéro de danse
    Tomber à l'eau; être foutu; être collé
    Kế hoạch đã phăng teo
    le projet tomba à l'eau
    đi thi đã phăng teo rồi
    il a été collé à son examen
    Perdre
    Tớ đã phăng teo mất cái đồng hồ
    j'ai perdu ma montre
    (đánh bài; đánh cờ) joker

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X