• Échelle; envergure
    Trên quy lớn
    sur une grande échelle
    Quy sản xuất
    échelle de production
    Công việc kinh doanh trên quy lớn
    entreprise de grande envergure
    Sur une grande échelle; de grande envergure
    Một công trình khá quy
    un ouvrage d'assez grande envergure

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X