• Crisser; craquer
    Sỏi rào rạo dưới bước chân
    gravier qui crisse sous les pas
    Miếng sụn nhai nghe rào rạo
    morceau de cartilage qui craque sous les dents

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X