• Như gỉ
    Exsuder; suinter
    Máu rỉ ra
    le sang exsude
    Vết thương rỉ nước ra
    bol craquelé qui suinte
    Bát nứt để rỉ nước ra
    bol craquelé qui laisse suinter de l'eau
    Souffler; chuchoter
    Không dám rỉ một lời
    ne pas oser souffler (un) mot
    ri rỉ
    (redoublement) suinter; exsuder
    Nước ri rỉ qua tường
    ��de l'eau qui suinte à travers un mur

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X