• Crevassé; fissuré; lézardé
    Đất nứt hạn hán
    sol crevassé par la sécheresse
    Tường nứt
    un mur lézardé (fissuré)
    Fêlé
    Cái bình nứt
    un vase fêlé
    Giàu nứt đố đổ vách
    être plein aux as
    hội chứng nứt hậu môn
    (y học) syndrome fissuraire
    thớ nứt
    (địa lý, địa chất) cassure
    vết nứt
    fêlure (d'un vase, d'une assiette...)
    vết nứt vòng
    roulure (défaut du bois)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X