• (sinh vật học, sinh lý học) se reproduire.
    (sinh vật học, sinh lý học) reproduction; génération.
    Sinh sản hữu tính
    reproduction sexuée;
    Sinh sản tính
    reproduction asexuée.
    (sinh vật học, sinh lý học) générateur; génératif; génésique.
    quan sinh sản
    organes générateurs;
    Chức năng sinh sản
    fonction générative;
    Bản năng sinh sản
    instinct génésique.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X