• Être porportionné à; convenir à; aller avec; s'accorder; s'harmoniser.
    Nội dung tương xứng với hình thức
    contenu qui s'accorde avec la forme
    Màu sắc tương xứng nhau
    couleurs qui s'harmonisent.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X