• (y học) choléra.
    Décrire; dépeindre; peindre.
    Tả một thắng cảnh
    décrire un site célèbre;
    Tả một cảnh đã chứng kiến
    dépeindre une scène à laquelle on a assisté
    khó tả
    indescriptible; indicible; inexprimable;
    Không sao tả xiết
    en miettes.
    Ngói tả
    gauche.
    Bên tả bên hữu
    ��côté gauche et côté droit; la gauche et la droite;
    Cánh tả một đạo quân
    radical.
    Biện pháp quá tả
    ��mesure trop radicale.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X