-
Décrire; dépeindre; peindre.
- Tả một thắng cảnh
- décrire un site célèbre;
- Tả một cảnh đã chứng kiến
- dépeindre une scène à laquelle on a assisté
- khó tả
- indescriptible; indicible; inexprimable;
- Không sao tả xiết
- en miettes.
- Ngói tả
- gauche.
- Bên tả bên hữu
- ��côté gauche et côté droit; la gauche et la droite;
- Cánh tả một đạo quân
- radical.
- Biện pháp quá tả
- ��mesure trop radicale.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ