• Colonie.
    Tập đoàn nghệ
    colonie d'artistes
    Tập đoàn san
    (động vật học) colonie de coraux.
    Groupe ; groupement ; collectivité.
    Tập đoàn độc quyền tài chánh
    groupe financier monopoliste
    Tập đoàn nghề nghiệp
    collectivités professionnelles
    Tập đoàn sản xuất
    groupement de production (forme primaire de coopérative de production).
    Collectif.
    Lao động tập đoàn
    travail collectif.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X