• Vertical.
    Đường thẳng đứng
    (toán học) ligne verticale ; verticale ;
    thế thẳng đứng
    position verticale.
    À plomb ; d'aplomb.
    Mặt trời giọi thẳng đứng xuống mặt đất
    le soleil tombe à plomb sur la terre ;
    Để hòn đá rơi thẳng đứng
    laisser tomber une pierre d'aplomb.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X