• Droit.
    Đường thẳng
    ligne droite.
    Rectiligne.
    Đường phố thẳng
    des rues rectilignes ;
    Chuyển động thẳng
    (vật lý học) mouvement rectiligne.
    Franc ; droit.
    Tính thẳng
    caractère franc.
    (thực vật học) orthotrope.
    Noãn thẳng
    ovule orthotrope
    Droit
    Nhắm thẳng
    ��viser droit ;
    Đi thẳng vào sự việc
    directement.
    Về thẳng nhà
    franchement.
    Nói thẳng
    d'un seul trait.
    Ngủ thẳng đến sáng
    définitivement.
    Cút thẳng
    ��s'en aller définitivement
    thẳng một mạch
    d'un seul trait.
    Thẳng ruột ngựa
    être franc et droit  ; avoir le coeur sur la main

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X