• (cũng như thật ra) à la vérité ; en fait ; au fond ; vraiment.
    Nói khoác thế thôi thực ra không biết mấy
    c'est un hâbleur, au fond il ne sait pas grand-chose
    Thực ra tôi không nghĩ đến điều đó
    vraiment, je n'y avais pas pensé.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X