• Réalité.
    Trong thực tế không phải như thế
    ce n'est pas ainsi dans la réalité
    Thực tế
    ��en réalité ; effectivement; de fait.
    Réel
    Tiền lương thực tế
    ��salaire réel.
    Matériel
    Thời gian thực tế
    ��temps matériel.
    Pratique ; réaliste
    Con người thực tế
    ��un homme pratique
    óc thực tế
    ��esprit réaliste.
    En réalité
    Thực tế không ai nghĩ thế
    ��en réalité personne ne pense ainsi.
    đi thực tế
    se rendre sur le terrain

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X