• (từ cũ, nghĩa cũ) conditions climatiques ; temps.
    Thiên thời địa lợi nhân hòa ba nhân tố để chiến thắng
    le temps, la conformation favorable du terrain et la concorde nationale, les trois facteurs de la victoire
    bệnh thiên thời
    (từ cũ, nghĩa cũ) épidémie saisonnière.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X