• (cũng như tha thiết) tenir à ; s'attacher à.
    Thiết tha sự sống
    tenir à la vie
    Thiết tha với công việc
    s'attacher à son travail.
    Avec instance.
    Yêu cầu thiết tha
    prier avec instance.
    Ardemment.
    Yêu thiết tha
    aimer ardemment.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X