• Recevoir ; assimiler.
    Tiếp thụ học vấn
    recevoir de l'instruction
    tiếp thụ tưởng mới
    assimiler des idées nouvelles.
    Tirer avantage de.
    Tiếp thụ kinh nghiệm của người đi trước
    tirer avantage de l'expérience de ses prédécesseurs.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X