• Inonder; submerger; envahir.
    Nước tràn ngập khắp vùng
    l'eau inonde (envahit) toute la région;
    Hàng nhựa tràn ngập thị trường
    les articles en matière plastique inondent le marché
    Niềm vui tràn ngập tâm hồn
    joie qui inonde l'âme;
    Thuỷ triều tràn ngập bãi biển
    marée qui submerge la plage.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X