• Attendre; espérer.
    Trông mong bạn xa tới
    attendre un ami qui vient de loin;
    Tôi không trông mong hơn nữa
    je n'espère rien de plus.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X