• Hésiter; tortiller.
    Đừng trù trừ nữa thời gian gấp rút đấy
    n'hésitez plus, le temps presse;
    cần sự giúp đỡ của ta không trù trừ được nữa
    il a besoin de notre aide, il n'y a plus à tortiller.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X