• Dominer; surpasser.
    Màu trội hơn các màu khác
    couleur qui domine (les autres);
    Học trội hơn bạn
    surpasser ses camarades dans les études;
    Chị ta đẹp trội hơn người khác
    elle surpasse les autres en beauté
    Excéder.
    Chi trội hơn thu
    dépense qui excède la recette.
    Dominant.
    Tính trội
    (sinh vật học, sinh lý học) caractère dominant.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X