• Rejeter; émettre; dégorger.
    Tuôn khói ra
    rejeter de la fumée;
    Chất do núi lửa tuôn ra
    matières rejetées par un volcan.
    Éructer; débagouler; débiter.
    Tuôn ra những lời chửi rủa
    éructer des injures.
    Jaillir; sortir abondamment.
    Nước suối tuôn ra
    eau de source qui jaillit.
    Répandre.
    Tuôn nước mắt
    répandre des larmes.
    Débourser beaucoup.
    Tuôn tiền ra mua một món hàng
    débourser beaucoup d'argent pour acquérir une marchandise.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X