• (tiếng địa phương) như tóc đáp
    Đầu để
    se coiffer en toupet
    Raccommoder; rapiécer; ravauder
    áo
    raccommoder une veste
    lưới
    raccommoder un filet; ravauder un filet
    giày
    rapiécer des chaussures
    Chiếc lốp
    un pneu rapiécé
    tất
    ravauder des bas
    giật gấu vai
    déshabiller Saint Pierre pour habiller Saint Paul
    Pie
    Ngựa
    cheval pie
    (tiếng địa phương) lever la main sur (quelqu'un)
    Qui a perdu son aiguillon (en parlant d'une abeille après une piq‰re)
    (tiếng địa phương) như góa
    rester veuve

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X