• Hamac
    (từ cũ, nghĩa cũ) hamac servant de palanquin
    Transporter dans un hamac
    Võng người bị thương đến trạm cấp cứu
    transporter au poste de secours un blessé dans un hamac qui fléchit, qui ploie, qui s'infléchit
    Qui fléchit; qui ploie; qui s' infléchit
    Cái võng xuống
    poutre qui fléchit (ploie; s'infléchit)
    độ võng
    (cơ khí, cơ học) flèche
    miền võng
    (địa lý, địa chất) ensellement

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X