• (cũng nói võ trang) armer
    trang cho bộ đội
    armer les troupes
    trang kiến thức hiện đại cho cán bộ
    armer (pourvoir) les cadres de connaissances modernes
    chạy đua trang
    armé
    Lực lượng trang
    ��forces armées
    Đấu tranh trang
    ��lutte armée
    trang đến tận răng
    ��armé jusqu'aux dents

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X