• Pénible; dur
    Công việc vất vả
    un travail pénible
    Đời sống vất vả
    vie pénible
    Qui vit dans le besoin; qui vit dans la gêne
    Gia đình vất vả
    famille qui vit dans la gêne
    Malchanceux
    Vất vả về đường tình duyên
    malchanceux en matière d'amour
    Peiner; se donner de la peine; avoir du mal à
    vất vả lắm mới leo lên tới đỉnh núi
    il peinait fort pour pouvoir atteindre le sommet de la montagne
    Không phải không vất vả
    non sans (avoir à se donner de la) peine

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X