• Jeter; lancer; (thông tục) foutre
    Vứt hòn đá xuống ao
    jeter une pierre à la mare
    Vứt quả thối đi
    jeter les fruits gâtés
    Vứt dụng cụ ra đất thân mật
    foutre ses outils à terre
    Vứt quần áo đi
    jeter des vêtements usagés; se débarrasser des vêtements usagés

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X