• Gouffre; précipice
    Rơi xuống vực thẳm
    tomber dans un gouffre
    bên bờ vực thẳm nghĩa bóng
    être au bord du gouffre (du précipice)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X