• Joyeux; gai
    Bộ mặt vui vẻ
    une mine joyeuse
    Cuộc nói chuyện vui vẻ
    une conversation gaie
    Vui vẻ nhận lời
    accepter d'une manière joyeuse; accepter joyeusement
    Se réjouir
    Vui vẻ thấy cha mẹ khỏe mạnh
    se réjouir de la bonne santé de ses parents

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X