• Corroborer; vérifier; prouver
    Những sự kiện đó xác minh ý kiến của tôi
    ces faits corroborent mon opinion
    Cuộc điều tra để xác minh
    enquête visant à vérifier (un fait); enquête vérificative
    Điều đó còn cần xác minh
    cela reste à prouver

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X