• Flopée; multitude; légion; flot
    Bắt được một xốc kẻ cắp
    attraper une flopée de voleurs
    Kể một xốc chuyện
    raconter une multitude d'histoires
    Soulever
    Ôm ngang lưng xốc lên
    prendre (quelqu'un) par la taille et le soulever
    (cũng nói xóc) tirer en haut pour mettre en place
    Xốc cổ áo
    tirer le col de son habit en haut pour le mettre en place
    Se précipiter; s'élancer
    Rút gươm xốc tới
    tirer l'épée du fourreau et se précipiter sur (quelqu'un)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X