• (vật lý học) ohm
    Porter dans ses bras; enlacer dans ses bras; saisir
    Ôm rơm bỏ vào nhà kho
    porter de la paille dans ses bras et la mettre dans le hangar
    ôm con
    porter son enfant dans ses bras
    Embrasser; nourrir
    Ôm hi vọng
    nourrir un espoir
    ôm lắm việc
    embrasser trop de travail
    (thực vật học) engainer
    ôm thân
    feuille qui engaine la tige
    Brassée
    Một ôm rơm
    brassée de paille
    khố rách áo ôm
    misérable
    ôm bụng cười
    se tordre de rire
    ôm ngang lưng
    saisir à bras le corps; (thể dục thể thao) ceinturer

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X