-
(Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
- 04:23, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Chart point (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====điểm đột biến===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=first...)
- 04:23, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Ground fish (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cá đáy===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=gr...)
- 04:23, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Dividend account (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tài khoản cổ tức===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=fir...)
- 04:23, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Demersal fish (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cá đáy=====)
- 04:23, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Certificate of specifications (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====giấy chứng quy cách===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=fi...)
- 04:23, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Discount on notes payable (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự chiết khấu trên các phiếu khoán phải trả===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?aff...)
- 04:23, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Lease charges (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====phí thuê mướn===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov...)
- 04:23, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Escrow account (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tài khoản có thời hạn===== =====tài khoản ghi sổ===== =====tài khoản lưu giữ===== =====tài khoản...)
- 04:23, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Horse-head (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cá đầu ngựa===== =====cá ngựa===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.go...)
- 04:23, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Discount on cheque (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự chiết khấu chi phiếu=====)
- 04:23, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Block diagramming (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lập giản đồ khối=====)
- 04:23, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Character assembly (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lắp ghép ký tự===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=f...)
- 04:23, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Preassembled large-size block erection (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lắp ghép khối lớn=====)
- 04:23, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Billing (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự quảng cáo===== =====Tầm quan trọng của diễn viên trong chương trình===== == Từ điển Cơ khí & công trình=...)
- 04:23, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Closure execution (New page: == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lấp dòng=====)
- 04:23, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Interchangeable assembly (New page: == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lắp đổi lẫn=====)
- 04:23, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Scheduling (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự lập danh mục, sự lập danh mục, sự lập chương trình===== == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuy...)
- 04:23, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Magnetometer survey (New page: == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lập đồ địa từ=====)
- 04:23, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Electric installation (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lắp điện trong nhà===== =====thiết bị điện trong nhà===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Ng...)
- 04:23, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Logical addressing (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lập địa chỉ logic=====)
- 04:23, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Segment addressing (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lập địa chỉ đoạn=====)
- 04:23, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Virtual addressing extended (VAX) (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lập địa chỉ ảo mở rộng=====)
- 04:23, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) VAX (virtual addressing extended) (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lập địa chỉ ảo mở rộng=====)
- 04:23, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Open lighting fitting (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lắp đèn hở===== =====sự lắp đèn không chụp===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/sear...)
- 04:23, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Fissure occupation (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lấp đầy khe nứt===== =====sự trát khe nứt=====)
- 04:23, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Mounting by pushing (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lắp đẩy=====)
- 04:23, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Subgrade filling (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự thêm liệu===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lấp đầy=====)
- 04:23, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Heaping (New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lấp đầy===== == Tham khảo chung == *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=heaping heaping] : Ch...)
- 04:23, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Pot setting (New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lắp đặt nồi=====)
- 04:23, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Multiple installation (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lắp đặt nhiều nhánh===== == Tham khảo chung == *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=multiple%20in...)
- 04:23, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Drilling depth (New page: == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ sâu lỗ khoan===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ khoan sâu===...)
- 04:23, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Drill footage (New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ khoan sâu===== ''Giải thích EN'': The depth to which a borehole is [[drilled]...)
- 04:23, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Lock rail (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đố khóa (có lắp khóa)===== =====thanh ngang đố khóa===== ''Giải thích EN'': An intermediate [[hor...)
- 04:23, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Dryness (of air) (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ khô của không khí=====)
- 04:23, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Vapor-dryness factor (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ khô của hơi=====)
- 04:23, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Drought (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác drouth ===Danh từ=== =====Hạn hán===== =====(từ cổ,nghĩa cổ) sự khô cạn; sự khát===== == Từ điển Cơ khí...)
- 04:23, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Tightness (water tightness) (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ khít kín không rò nước=====)
- 04:23, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Leak tightness (New page: == Từ điển Vật lý== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ kín không rò===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ khít===== =====đ...)
- 04:23, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Fracturing (New page: == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tạo vết nứt===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ khe nứt===== ...)
- 04:23, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Jigger (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người nhảy điệu jig===== =====Ly rượu===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====m...)
- 04:23, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Cyclic coercivity (New page: == Từ điển Điều hòa không khí== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ kháng từ chu kỳ=====)
- 04:23, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Coercive force (New page: == Từ điển Điện== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ kháng từ===== ''Giải thích VN'': Từ trường cần thiết để giảm từ dư xuống 0. =====mạch từ==...)
- 04:23, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Coercivity (New page: == Từ điển Điện tử & viễn thông== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sức lực===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ kháng=====...)
- 04:23, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Precedence (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Quyền ưu tiên (đi trước, đến trước, ở trước..)===== =====Địa vị cao hơn, địa ...)
- 04:23, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Audibility (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác audibleness ===Danh từ=== =====Sự có thể nghe thấy===== =====Độ nghe rõ, giới hạn nghe===== == Từ điển Toán...)
- 04:23, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Crystallinity (New page: ==Từ điển thông dụng== Xem crystalline == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ kết tinh=====)
- 04:23, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Optical coherence (New page: == Từ điển Điện tử & viễn thông== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ kết hợp quang=====)
- 04:23, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Complex degree of coherence (New page: == Từ điển Điều hòa không khí== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ kết hợp phức=====)
- 04:23, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Degree of coherence (New page: == Từ điển Điều hòa không khí== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ kết hợp===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ phù hợ...)
- 04:23, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Gripping attachment (New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ kẹp=====)
(Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ