-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Phớt tỉnh, lạnh lùng, thản nhiên===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===Adj.=== =====Phlegmatical, stoic(al),...)(sửa)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">fleg'mætik</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===Dòng 12: Dòng 5: =====Phớt tỉnh, lạnh lùng, thản nhiên==========Phớt tỉnh, lạnh lùng, thản nhiên=====- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ==Các từ liên quan==- ===Adj.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====adjective=====- =====Phlegmatical, stoic(al), unemotional, unenthusiastic,unanimated, sluggish, apathetic,uninvolved,lethargic,unfeeling,uncaring,cold,unresponsive,stolid,unmoved,insensitive,unaffected,insensible, indifferent,unconcerned,uninterested, listless,torpid, indolent, inactive, passive,Rare hebetudinous: Hutton is far too phlegmatic to be stirredby the fervour of the revolutionaries. 2 phlegmatical,self-possessed,self-controlled,controlled,restrained,composed,calm,serene,tranquil,placid,cool-headed,equanimous,cool,undisturbed,unperturbed,unruffled,imperturbable,even-tempered,philosophical, temperate,moderate: One has to learn to be phlegmatic about things goingwrong at the office.=====+ :[[along for the ride]] , [[apathetic]] , [[blah ]]* , [[cold]] , [[cool]] , [[deadpan]] , [[desensitized]] , [[disinterested]] , [[dispassionate]] , [[dull]] , [[emotionless]] , [[flat]] , [[frigid]] , [[groggy]] , [[indifferent]] , [[lethargic]] , [[lifeless]] , [[listless]] , [[passionless]] , [[passive]] , [[sluggish]] , [[uncompassionate]] , [[undemonstrative]] , [[unexcitable]] , [[unfeeling]] , [[uninvolved]] , [[unresponsive]] , [[detached]] , [[impassive]] , [[incurious]] , [[insensible]] , [[stolid]] , [[unconcerned]] , [[uninterested]] , [[aloof]] , [[calm]] , [[composed]] , [[slow]] , [[spiritless]] , [[unemotional]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- == Oxford==+ - ===Adj.===+ - + - =====Stolidly calm; unexcitable, unemotional.=====+ - + - =====Phlegmaticallyadv.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- along for the ride , apathetic , blah * , cold , cool , deadpan , desensitized , disinterested , dispassionate , dull , emotionless , flat , frigid , groggy , indifferent , lethargic , lifeless , listless , passionless , passive , sluggish , uncompassionate , undemonstrative , unexcitable , unfeeling , uninvolved , unresponsive , detached , impassive , incurious , insensible , stolid , unconcerned , uninterested , aloof , calm , composed , slow , spiritless , unemotional
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ