• /´fridʒid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Giá lạnh, lạnh lẽo, băng giá
    Lạnh nhạt, nhạt nhẽo
    a frigid welcome
    cuộc tiếp đón lạnh nhạt
    (y học) không thích giao hợp, lãnh cảm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X