-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">fleg'mætik</font>'''/==========/'''<font color="red">fleg'mætik</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- along for the ride , apathetic , blah * , cold , cool , deadpan , desensitized , disinterested , dispassionate , dull , emotionless , flat , frigid , groggy , indifferent , lethargic , lifeless , listless , passionless , passive , sluggish , uncompassionate , undemonstrative , unexcitable , unfeeling , uninvolved , unresponsive , detached , impassive , incurious , insensible , stolid , unconcerned , uninterested , aloof , calm , composed , slow , spiritless , unemotional
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ