-
(Khác biệt giữa các bản)n (dd)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 2: Dòng 2: ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Sự chảyvào trong=====+ =====lẫn vào trong cái gì đó và bị di chuyển cùng với nó=====+ =====Dòng vào==========Dòng vào=======Chuyên ngành====Chuyên ngành==Dòng 59: Dòng 60: ::dòng vào rôto (trực thăng)::dòng vào rôto (trực thăng)=====sự chảy vào==========sự chảy vào=====+ ===Địa chất===+ ===== dòng vào, sự chảy vào=====[[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
dòng
- compressible inflow jet
- dòng (thổi) nén ép được
- dependable inflow
- dòng đến đảm bảo
- inflow (ing) stream
- dòng phụ
- inflow angle
- góc dòng vào
- inflow curing
- dòng phụ
- inflow jet
- dòng cấp
- inflow ratio
- tỷ lệ dòng vào
- reservoir inflow
- dòng chảy vào hồ
- reservoir inflow hydrograph
- đường quá trình dòng lũ
- rotor inflow
- dòng vào rôto (trực thăng)
- water inflow
- dòng nước vào
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ