-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Dội lại, vang lại (âm thanh); phản chiếu, phản xạ (ánh sáng, sức nóng...)===== ::reverberating [[fur...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ri´və:bə¸reit</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 8: ::lò phản xạ::lò phản xạ- =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) ( + upon) có ảnh hưởng dội lại, tác động đến (sự xúc động...)=====+ =====(từ hiếm, nghĩa hiếm) (+ upon) có ảnh hưởng dội lại, tác động đến (sự xúc động...)=====- + - =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) nảy lại (quả bóng)=====+ - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====dội lại=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.===+ - + - =====A intr. (of sound, light, or heat) be returned or echoedor reflected repeatedly. b tr. return (a sound etc.) in thisway.=====+ - + - =====Intr. (of a story, rumour, etc.) be heard much orrepeatedly.=====+ - =====Reverberant adj. reverberantly adv. reverberation n.reverberative adj. reverberator n. reverberatory adj. [Lreverberare(as RE-,verberare lash f. verbera (pl.)scourge)]=====+ =====(từ hiếm, nghĩa hiếm) nảy lại (quả bóng)=====- ==Tham khảo chung==+ ==Chuyên ngành==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=reverberate reverberate]:National Weather Service+ === Xây dựng===+ =====dội lại=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[echo]] , [[react]] , [[rebound]] , [[recoil]] , [[redound]] , [[reecho]] , [[resound]] , [[ring]] , [[reflect]] , [[repeat]] , [[re]]Hiện nay
Thông dụng
Ngoại động từ
Dội lại, vang lại (âm thanh); phản chiếu, phản xạ (ánh sáng, sức nóng...)
- reverberating furnace
- lò phản xạ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ